Characters remaining: 500/500
Translation

giao thời

Academic
Friendly

Từ "giao thời" trong tiếng Việt có nghĩathời điểm chuyển giao giữa hai giai đoạn, thường giữa cái cái mới. Khi chúng ta nói đến "giao thời", chúng ta đang nói về lúc một điều đó đã bắt đầu thay đổi nhưng vẫn còn ảnh hưởng của điều trước đó.

Định nghĩa:
  • Giao thời (từ ghép): Thời điểm một giai đoạn kết thúc một giai đoạn mới bắt đầu.
dụ sử dụng:
  1. Giao thời trong văn hóa: "Thế hệ trẻ ngày nay đang sống trong một thời kỳ giao thời giữa truyền thống hiện đại." ( sự kết hợp giữa các giá trị cổ truyền những xu hướng mới.)

  2. Giao thời trong công nghệ: "Chúng ta đangtrong giai đoạn giao thời của công nghệ thông tin, nơi nhiều công nghệ mới đang được phát triển áp dụng." (Công nghệ chưa hoàn toàn biến mất trong khi công nghệ mới đang xuất hiện.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, "giao thời" có thể được dùng để mô tả sự thay đổi trong tư duy hoặc tri thức của con người. dụ: "Nhiều tác phẩm nghệ thuật phản ánh những cảm xúc suy của con người trong thời kỳ giao thời giữa chiến tranh hòa bình."
Biến thể của từ:
  • Giao thoa: Thường được dùng để chỉ sự hòa quyện hoặc kết hợp của hai yếu tố khác nhau, có thể hiểu một dạng giao thời nhưng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chuyển tiếp: Cũng chỉ thời điểm chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác, nhưng thường nhấn mạnh vào hành động di chuyển hoặc thay đổi.
  • Biến chuyển: Có thể chỉ sự thay đổi, nhưng không nhất thiết phải giữa hai thời điểm rõ rệt như "giao thời".
Từ liên quan:
  • Thời kỳ: Khoảng thời gian cụ thể, có thể dùng để nói về một giai đoạn trong lịch sử hoặc cuộc sống.
  • Thay đổi: Hành động hoặc quá trình làm cho một cái đó trở nên khác biệt.
  1. tt (H. thời: thời gian) Giữa lúc cái mới bắt đầu trong khi cái vẫn chưa hết: Một cách làm ăn của lúc giao thời.

Comments and discussion on the word "giao thời"